Dàn 8 Con Lô 3 Số MT

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được Dàn 8 Con Lô 3 Số  có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được Dàn 8 Con Lô 3 Số   bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
16-04
16-04Đắc Lắc: 549,122,087,800,915,253,641,681
Quảng Nam: 070,879,351,393,063,119,029,315
Trượt
15-04Thừa Thiên Huế: 908,240,717,891,943,102,221,574
Phú Yên: 036,408,890,097,815,430,101,394
Ăn 5/8 Phú Yên
14-04Thừa Thiên Huế: 895,284,342,958,647,503,496,039
Kon Tum: 122,486,972,022,568,284,784,469
Khánh Hòa: 528,923,456,105,723,692,570,012
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 2/8 Khánh Hòa
13-04Đà Nẵng: 377,151,478,978,261,968,673,682
Quảng Ngãi: 040,768,889,790,291,240,543,290
Đắc Nông: 371,067,760,768,732,893,869,493
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
12-04Gia Lai: 144,310,798,753,159,978,574,344
Ninh Thuận: 005,810,024,107,965,228,941,754
Trượt
11-04Bình Định: 483,077,801,781,699,876,765,178
Quảng Trị: 486,274,459,966,127,843,963,709
Quảng Bình: 438,071,780,484,645,633,042,463
Ăn 4/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Bình
10-04Đà Nẵng: 172,784,667,901,600,891,916,856
Khánh Hòa: 454,456,189,789,358,460,490,173
Ăn 3/8 Đà Nẵng
09-04Đắc Lắc: 153,990,339,217,258,573,328,993
Quảng Nam: 956,928,736,221,121,435,437,769
Ăn 1/8 Quảng Nam
08-04Thừa Thiên Huế: 809,880,810,657,083,209,058,024
Phú Yên: 647,291,943,965,134,277,307,509
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Phú Yên
07-04Thừa Thiên Huế: 411,025,294,268,572,266,462,892
Kon Tum: 036,498,528,038,470,108,383,220
Khánh Hòa: 916,486,156,564,735,625,811,335
Ăn 3/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
06-04Đà Nẵng: 079,821,387,353,246,829,038,030
Quảng Ngãi: 355,963,654,960,659,657,386,210
Đắc Nông: 960,976,357,868,281,169,353,661
Trượt
05-04Gia Lai: 060,109,257,256,018,224,735,619
Ninh Thuận: 949,252,981,978,434,784,068,677
Ăn 1/8 Gia Lai
04-04Bình Định: 871,139,260,754,660,860,640,589
Quảng Trị: 469,771,157,885,276,511,889,739
Quảng Bình: 722,768,845,862,014,517,024,529
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 4/8 Quảng Bình
03-04Đà Nẵng: 304,610,961,761,709,991,579,478
Khánh Hòa: 453,268,929,506,512,882,286,591
Ăn 5/8 Đà Nẵng
02-04Đắc Lắc: 829,268,288,040,417,954,863,499
Quảng Nam: 367,698,558,827,080,370,086,069
Trượt
01-04Thừa Thiên Huế: 549,960,674,007,445,083,890,311
Phú Yên: 469,416,532,422,737,119,792,920
Ăn 2/8 Phú Yên
31-03Thừa Thiên Huế: 383,732,845,670,497,019,332,200
Kon Tum: 860,192,915,836,669,893,858,245
Khánh Hòa: 171,006,960,532,629,515,863,101
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 4/8 Khánh Hòa
30-03Đà Nẵng: 739,029,750,818,560,439,858,421
Quảng Ngãi: 498,387,469,792,846,186,629,145
Đắc Nông: 543,805,379,550,614,147,317,435
Trượt
29-03Gia Lai: 103,677,094,230,354,983,545,176
Ninh Thuận: 639,858,977,240,128,166,681,381
Ăn 1/8 Gia Lai
Ăn 1/8 Ninh Thuận
28-03Bình Định: 823,413,774,450,551,934,275,682
Quảng Trị: 310,111,439,378,301,346,514,590
Quảng Bình: 490,375,950,608,570,885,313,193
Trượt
27-03Đà Nẵng: 356,700,757,976,399,305,400,076
Khánh Hòa: 813,811,019,523,591,245,512,045
Ăn 1/8 Đà Nẵng
26-03Đắc Lắc: 066,434,522,010,987,869,058,702
Quảng Nam: 990,434,096,364,623,829,460,958
Ăn 1/8 Đắc Lắc
25-03Thừa Thiên Huế: 699,049,161,759,054,264,189,851
Phú Yên: 025,834,724,600,287,984,035,032
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Phú Yên
24-03Thừa Thiên Huế: 860,196,569,298,018,797,052,579
Kon Tum: 962,507,896,620,796,181,743,102
Khánh Hòa: 555,244,859,569,705,918,478,498
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Kon Tum
23-03Đà Nẵng: 191,740,358,369,295,919,893,147
Quảng Ngãi: 732,437,839,405,314,304,558,237
Đắc Nông: 856,435,752,792,542,970,212,476
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
22-03Gia Lai: 117,224,551,290,970,701,566,203
Ninh Thuận: 628,551,632,320,399,470,859,576
Trượt
21-03Bình Định: 269,580,296,250,963,196,066,593
Quảng Trị: 110,496,397,102,333,894,005,112
Quảng Bình: 962,843,247,898,126,738,160,275
Trượt
20-03Đà Nẵng: 071,525,088,175,370,047,971,887
Khánh Hòa: 113,579,891,940,155,377,536,553
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Khánh Hòa
19-03Đắc Lắc: 717,800,652,695,611,553,127,687
Quảng Nam: 921,655,845,214,315,044,574,525
Ăn 4/8 Đắc Lắc
18-03Thừa Thiên Huế: 883,783,533,600,953,336,637,993
Phú Yên: 716,591,682,278,785,385,610,451
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
17-03Thừa Thiên Huế: 932,540,665,845,757,434,782,130
Kon Tum: 136,571,145,216,041,876,343,369
Khánh Hòa: 314,976,640,854,299,602,596,497
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 2/8 Khánh Hòa
16-03Đà Nẵng: 207,043,836,174,364,603,386,635
Quảng Ngãi: 860,175,989,170,944,038,025,921
Đắc Nông: 633,318,601,529,847,520,311,155
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
15-03Gia Lai: 056,694,356,198,351,877,549,584
Ninh Thuận: 585,290,213,251,972,712,175,449
Trượt
14-03Bình Định: 505,608,140,263,575,567,614,118
Quảng Trị: 091,988,093,076,434,481,025,148
Quảng Bình: 173,419,458,620,709,544,356,714
Ăn 4/8 Bình Định
Ăn 5/8 Quảng Bình
13-03Đà Nẵng: 356,307,428,340,822,420,413,850
Khánh Hòa: 873,073,964,013,522,661,202,819
Trượt
12-03Đắc Lắc: 655,819,712,202,974,366,994,208
Quảng Nam: 952,728,647,494,747,326,163,849
Ăn 5/8 Đắc Lắc
Ăn 2/8 Quảng Nam
11-03Thừa Thiên Huế: 532,561,240,967,636,167,019,209
Phú Yên: 316,056,288,762,616,166,262,019
Ăn 2/8 Phú Yên
10-03Thừa Thiên Huế: 832,322,317,099,382,980,150,244
Kon Tum: 425,914,132,301,942,782,538,285
Khánh Hòa: 743,186,025,229,083,945,688,821
Ăn 2/8 Khánh Hòa
09-03Đà Nẵng: 107,378,093,205,609,224,456,564
Quảng Ngãi: 570,242,679,597,642,290,008,366
Đắc Nông: 294,695,460,821,545,217,337,931
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Đắc Nông
08-03Gia Lai: 350,073,650,495,828,298,727,361
Ninh Thuận: 340,566,900,018,791,473,874,589
Trượt
07-03Bình Định: 628,533,342,333,024,530,191,448
Quảng Trị: 225,148,366,477,933,403,904,673
Quảng Bình: 078,855,458,068,693,005,589,349
Ăn 1/8 Bình Định
06-03Đà Nẵng: 450,613,785,590,650,181,926,437
Khánh Hòa: 047,987,197,794,234,205,569,503
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Khánh Hòa
05-03Đắc Lắc: 704,592,241,238,832,017,127,085
Quảng Nam: 375,449,350,137,247,473,324,348
Ăn 2/8 Quảng Nam
04-03Thừa Thiên Huế: 237,609,387,367,933,187,634,344
Phú Yên: 214,333,060,691,325,681,909,814
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên