Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất
➨ Chúng tôi đã xác định được Dàn 8 Con Lô 3 Số có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được Dàn 8 Con Lô 3 Số bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
29-04 | ||
29-04 | Thừa Thiên Huế: 896,412,839,630,823,153,974,906 Phú Yên: 539,248,309,003,983,442,554,150 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
28-04 | Thừa Thiên Huế: 573,429,245,837,074,129,868,850 Kon Tum: 945,736,498,785,082,715,803,174 Khánh Hòa: 329,212,824,785,799,736,815,733 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
27-04 | Đà Nẵng: 092,649,396,337,806,317,497,960 Quảng Ngãi: 069,105,960,787,852,679,070,935 Đắc Nông: 150,656,396,101,426,151,973,804 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 4/8 Đắc Nông |
26-04 | Gia Lai: 151,639,981,361,677,837,289,638 Ninh Thuận: 563,438,791,609,729,793,282,881 | Trượt |
25-04 | Bình Định: 940,962,910,899,229,869,815,413 Quảng Trị: 937,087,097,858,064,996,884,995 Quảng Bình: 639,216,869,702,930,783,071,371 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
24-04 | Đà Nẵng: 461,398,930,968,164,932,274,762 Khánh Hòa: 059,979,764,160,373,419,272,129 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Khánh Hòa |
23-04 | Đắc Lắc: 607,330,463,412,045,323,992,360 Quảng Nam: 424,473,715,689,282,803,000,066 | Trượt |
22-04 | Thừa Thiên Huế: 174,710,506,876,476,965,752,990 Phú Yên: 611,587,228,714,512,324,082,918 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Phú Yên |
21-04 | Thừa Thiên Huế: 768,336,867,363,092,379,439,982 Kon Tum: 203,592,685,699,944,565,667,233 Khánh Hòa: 105,938,798,802,507,364,401,738 | Ăn 2/8 Kon Tum |
20-04 | Đà Nẵng: 452,719,516,234,879,764,756,835 Quảng Ngãi: 635,873,752,341,860,698,969,834 Đắc Nông: 026,317,506,289,514,094,567,743 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Quảng Ngãi Ăn 5/8 Đắc Nông |
19-04 | Gia Lai: 849,803,394,796,697,698,942,608 Ninh Thuận: 614,282,384,469,233,370,043,796 | Ăn 4/8 Gia Lai Ăn 2/8 Ninh Thuận |
18-04 | Bình Định: 631,366,493,212,095,186,184,890 Quảng Trị: 802,390,410,425,711,724,467,618 Quảng Bình: 898,026,233,926,405,406,230,870 | Ăn 5/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Trị |
17-04 | Đà Nẵng: 027,663,864,034,454,409,417,179 Khánh Hòa: 689,821,403,504,225,990,592,544 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 5/8 Khánh Hòa |
16-04 | Đắc Lắc: 549,122,087,800,915,253,641,681 Quảng Nam: 070,879,351,393,063,119,029,315 | Trượt |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 908,240,717,891,943,102,221,574 Phú Yên: 036,408,890,097,815,430,101,394 | Ăn 5/8 Phú Yên |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 895,284,342,958,647,503,496,039 Kon Tum: 122,486,972,022,568,284,784,469 Khánh Hòa: 528,923,456,105,723,692,570,012 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 2/8 Khánh Hòa |
13-04 | Đà Nẵng: 377,151,478,978,261,968,673,682 Quảng Ngãi: 040,768,889,790,291,240,543,290 Đắc Nông: 371,067,760,768,732,893,869,493 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
12-04 | Gia Lai: 144,310,798,753,159,978,574,344 Ninh Thuận: 005,810,024,107,965,228,941,754 | Trượt |
11-04 | Bình Định: 483,077,801,781,699,876,765,178 Quảng Trị: 486,274,459,966,127,843,963,709 Quảng Bình: 438,071,780,484,645,633,042,463 | Ăn 4/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Bình |
10-04 | Đà Nẵng: 172,784,667,901,600,891,916,856 Khánh Hòa: 454,456,189,789,358,460,490,173 | Ăn 3/8 Đà Nẵng |
09-04 | Đắc Lắc: 153,990,339,217,258,573,328,993 Quảng Nam: 956,928,736,221,121,435,437,769 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 809,880,810,657,083,209,058,024 Phú Yên: 647,291,943,965,134,277,307,509 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Phú Yên |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 411,025,294,268,572,266,462,892 Kon Tum: 036,498,528,038,470,108,383,220 Khánh Hòa: 916,486,156,564,735,625,811,335 | Ăn 3/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
06-04 | Đà Nẵng: 079,821,387,353,246,829,038,030 Quảng Ngãi: 355,963,654,960,659,657,386,210 Đắc Nông: 960,976,357,868,281,169,353,661 | Trượt |
05-04 | Gia Lai: 060,109,257,256,018,224,735,619 Ninh Thuận: 949,252,981,978,434,784,068,677 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Bình Định: 871,139,260,754,660,860,640,589 Quảng Trị: 469,771,157,885,276,511,889,739 Quảng Bình: 722,768,845,862,014,517,024,529 | Ăn 3/8 Bình Định Ăn 4/8 Quảng Bình |
03-04 | Đà Nẵng: 304,610,961,761,709,991,579,478 Khánh Hòa: 453,268,929,506,512,882,286,591 | Ăn 5/8 Đà Nẵng |
02-04 | Đắc Lắc: 829,268,288,040,417,954,863,499 Quảng Nam: 367,698,558,827,080,370,086,069 | Trượt |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 549,960,674,007,445,083,890,311 Phú Yên: 469,416,532,422,737,119,792,920 | Ăn 2/8 Phú Yên |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 383,732,845,670,497,019,332,200 Kon Tum: 860,192,915,836,669,893,858,245 Khánh Hòa: 171,006,960,532,629,515,863,101 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 4/8 Khánh Hòa |
30-03 | Đà Nẵng: 739,029,750,818,560,439,858,421 Quảng Ngãi: 498,387,469,792,846,186,629,145 Đắc Nông: 543,805,379,550,614,147,317,435 | Trượt |
29-03 | Gia Lai: 103,677,094,230,354,983,545,176 Ninh Thuận: 639,858,977,240,128,166,681,381 | Ăn 1/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
28-03 | Bình Định: 823,413,774,450,551,934,275,682 Quảng Trị: 310,111,439,378,301,346,514,590 Quảng Bình: 490,375,950,608,570,885,313,193 | Trượt |
27-03 | Đà Nẵng: 356,700,757,976,399,305,400,076 Khánh Hòa: 813,811,019,523,591,245,512,045 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
26-03 | Đắc Lắc: 066,434,522,010,987,869,058,702 Quảng Nam: 990,434,096,364,623,829,460,958 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 699,049,161,759,054,264,189,851 Phú Yên: 025,834,724,600,287,984,035,032 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Phú Yên |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 860,196,569,298,018,797,052,579 Kon Tum: 962,507,896,620,796,181,743,102 Khánh Hòa: 555,244,859,569,705,918,478,498 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Kon Tum |
23-03 | Đà Nẵng: 191,740,358,369,295,919,893,147 Quảng Ngãi: 732,437,839,405,314,304,558,237 Đắc Nông: 856,435,752,792,542,970,212,476 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
22-03 | Gia Lai: 117,224,551,290,970,701,566,203 Ninh Thuận: 628,551,632,320,399,470,859,576 | Trượt |
21-03 | Bình Định: 269,580,296,250,963,196,066,593 Quảng Trị: 110,496,397,102,333,894,005,112 Quảng Bình: 962,843,247,898,126,738,160,275 | Trượt |
20-03 | Đà Nẵng: 071,525,088,175,370,047,971,887 Khánh Hòa: 113,579,891,940,155,377,536,553 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 717,800,652,695,611,553,127,687 Quảng Nam: 921,655,845,214,315,044,574,525 | Ăn 4/8 Đắc Lắc |