Dàn 8 Con Lô 3 Số MT

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được Dàn 8 Con Lô 3 Số  có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được Dàn 8 Con Lô 3 Số   bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
29-04
29-04Thừa Thiên Huế: 896,412,839,630,823,153,974,906
Phú Yên: 539,248,309,003,983,442,554,150
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
28-04Thừa Thiên Huế: 573,429,245,837,074,129,868,850
Kon Tum: 945,736,498,785,082,715,803,174
Khánh Hòa: 329,212,824,785,799,736,815,733
Ăn 1/8 Khánh Hòa
27-04Đà Nẵng: 092,649,396,337,806,317,497,960
Quảng Ngãi: 069,105,960,787,852,679,070,935
Đắc Nông: 150,656,396,101,426,151,973,804
Ăn 3/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 4/8 Đắc Nông
26-04Gia Lai: 151,639,981,361,677,837,289,638
Ninh Thuận: 563,438,791,609,729,793,282,881
Trượt
25-04Bình Định: 940,962,910,899,229,869,815,413
Quảng Trị: 937,087,097,858,064,996,884,995
Quảng Bình: 639,216,869,702,930,783,071,371
Ăn 1/8 Quảng Trị
24-04Đà Nẵng: 461,398,930,968,164,932,274,762
Khánh Hòa: 059,979,764,160,373,419,272,129
Ăn 2/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Khánh Hòa
23-04Đắc Lắc: 607,330,463,412,045,323,992,360
Quảng Nam: 424,473,715,689,282,803,000,066
Trượt
22-04Thừa Thiên Huế: 174,710,506,876,476,965,752,990
Phú Yên: 611,587,228,714,512,324,082,918
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 3/8 Phú Yên
21-04Thừa Thiên Huế: 768,336,867,363,092,379,439,982
Kon Tum: 203,592,685,699,944,565,667,233
Khánh Hòa: 105,938,798,802,507,364,401,738
Ăn 2/8 Kon Tum
20-04Đà Nẵng: 452,719,516,234,879,764,756,835
Quảng Ngãi: 635,873,752,341,860,698,969,834
Đắc Nông: 026,317,506,289,514,094,567,743
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
Ăn 5/8 Đắc Nông
19-04Gia Lai: 849,803,394,796,697,698,942,608
Ninh Thuận: 614,282,384,469,233,370,043,796
Ăn 4/8 Gia Lai
Ăn 2/8 Ninh Thuận
18-04Bình Định: 631,366,493,212,095,186,184,890
Quảng Trị: 802,390,410,425,711,724,467,618
Quảng Bình: 898,026,233,926,405,406,230,870
Ăn 5/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Trị
17-04Đà Nẵng: 027,663,864,034,454,409,417,179
Khánh Hòa: 689,821,403,504,225,990,592,544
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 5/8 Khánh Hòa
16-04Đắc Lắc: 549,122,087,800,915,253,641,681
Quảng Nam: 070,879,351,393,063,119,029,315
Trượt
15-04Thừa Thiên Huế: 908,240,717,891,943,102,221,574
Phú Yên: 036,408,890,097,815,430,101,394
Ăn 5/8 Phú Yên
14-04Thừa Thiên Huế: 895,284,342,958,647,503,496,039
Kon Tum: 122,486,972,022,568,284,784,469
Khánh Hòa: 528,923,456,105,723,692,570,012
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 2/8 Khánh Hòa
13-04Đà Nẵng: 377,151,478,978,261,968,673,682
Quảng Ngãi: 040,768,889,790,291,240,543,290
Đắc Nông: 371,067,760,768,732,893,869,493
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
12-04Gia Lai: 144,310,798,753,159,978,574,344
Ninh Thuận: 005,810,024,107,965,228,941,754
Trượt
11-04Bình Định: 483,077,801,781,699,876,765,178
Quảng Trị: 486,274,459,966,127,843,963,709
Quảng Bình: 438,071,780,484,645,633,042,463
Ăn 4/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Bình
10-04Đà Nẵng: 172,784,667,901,600,891,916,856
Khánh Hòa: 454,456,189,789,358,460,490,173
Ăn 3/8 Đà Nẵng
09-04Đắc Lắc: 153,990,339,217,258,573,328,993
Quảng Nam: 956,928,736,221,121,435,437,769
Ăn 1/8 Quảng Nam
08-04Thừa Thiên Huế: 809,880,810,657,083,209,058,024
Phú Yên: 647,291,943,965,134,277,307,509
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Phú Yên
07-04Thừa Thiên Huế: 411,025,294,268,572,266,462,892
Kon Tum: 036,498,528,038,470,108,383,220
Khánh Hòa: 916,486,156,564,735,625,811,335
Ăn 3/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
06-04Đà Nẵng: 079,821,387,353,246,829,038,030
Quảng Ngãi: 355,963,654,960,659,657,386,210
Đắc Nông: 960,976,357,868,281,169,353,661
Trượt
05-04Gia Lai: 060,109,257,256,018,224,735,619
Ninh Thuận: 949,252,981,978,434,784,068,677
Ăn 1/8 Gia Lai
04-04Bình Định: 871,139,260,754,660,860,640,589
Quảng Trị: 469,771,157,885,276,511,889,739
Quảng Bình: 722,768,845,862,014,517,024,529
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 4/8 Quảng Bình
03-04Đà Nẵng: 304,610,961,761,709,991,579,478
Khánh Hòa: 453,268,929,506,512,882,286,591
Ăn 5/8 Đà Nẵng
02-04Đắc Lắc: 829,268,288,040,417,954,863,499
Quảng Nam: 367,698,558,827,080,370,086,069
Trượt
01-04Thừa Thiên Huế: 549,960,674,007,445,083,890,311
Phú Yên: 469,416,532,422,737,119,792,920
Ăn 2/8 Phú Yên
31-03Thừa Thiên Huế: 383,732,845,670,497,019,332,200
Kon Tum: 860,192,915,836,669,893,858,245
Khánh Hòa: 171,006,960,532,629,515,863,101
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 4/8 Khánh Hòa
30-03Đà Nẵng: 739,029,750,818,560,439,858,421
Quảng Ngãi: 498,387,469,792,846,186,629,145
Đắc Nông: 543,805,379,550,614,147,317,435
Trượt
29-03Gia Lai: 103,677,094,230,354,983,545,176
Ninh Thuận: 639,858,977,240,128,166,681,381
Ăn 1/8 Gia Lai
Ăn 1/8 Ninh Thuận
28-03Bình Định: 823,413,774,450,551,934,275,682
Quảng Trị: 310,111,439,378,301,346,514,590
Quảng Bình: 490,375,950,608,570,885,313,193
Trượt
27-03Đà Nẵng: 356,700,757,976,399,305,400,076
Khánh Hòa: 813,811,019,523,591,245,512,045
Ăn 1/8 Đà Nẵng
26-03Đắc Lắc: 066,434,522,010,987,869,058,702
Quảng Nam: 990,434,096,364,623,829,460,958
Ăn 1/8 Đắc Lắc
25-03Thừa Thiên Huế: 699,049,161,759,054,264,189,851
Phú Yên: 025,834,724,600,287,984,035,032
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Phú Yên
24-03Thừa Thiên Huế: 860,196,569,298,018,797,052,579
Kon Tum: 962,507,896,620,796,181,743,102
Khánh Hòa: 555,244,859,569,705,918,478,498
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Kon Tum
23-03Đà Nẵng: 191,740,358,369,295,919,893,147
Quảng Ngãi: 732,437,839,405,314,304,558,237
Đắc Nông: 856,435,752,792,542,970,212,476
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
22-03Gia Lai: 117,224,551,290,970,701,566,203
Ninh Thuận: 628,551,632,320,399,470,859,576
Trượt
21-03Bình Định: 269,580,296,250,963,196,066,593
Quảng Trị: 110,496,397,102,333,894,005,112
Quảng Bình: 962,843,247,898,126,738,160,275
Trượt
20-03Đà Nẵng: 071,525,088,175,370,047,971,887
Khánh Hòa: 113,579,891,940,155,377,536,553
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Khánh Hòa
19-03Đắc Lắc: 717,800,652,695,611,553,127,687
Quảng Nam: 921,655,845,214,315,044,574,525
Ăn 4/8 Đắc Lắc