Dàn 8 Con Lô 3 Số MT

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được Dàn 8 Con Lô 3 Số  có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được Dàn 8 Con Lô 3 Số   bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 700,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel

Ngày Dự Đoán Kết Quả
23-03-23
23-03-23Bình Định: 471,807,964,010,771,577,752,574,
Quảng Trị: 136,030,285,053,024,147,163,589,
Quảng Bình: 882,263,800,415,551,900,237,992
Bình Định: Trúng 3/8,
Quảng Trị: Win 1/8
22-03-23Đà Nẵng: 925,014,926,733,243,780,594,041,
Khánh Hòa: 881,527,038,810,120,589,452,556
Khánh Hòa: Win 3/8
21-03-23Đắc Lắc: 785,191,450,132,920,281,544,300,
Quảng Nam: 576,795,988,007,604,983,148,762
Đắc Lắc: Win 1/8,
Quảng Nam: Trúng 5/8
20-03-23TT Huế: 225,010,393,074,151,519,248,166,
Phú Yên: 984,422,842,400,647,933,982,901
TT Huế: Trúng 2/8,
Phú Yên: Ăn 4/8
19-03-23TT Huế: 026,518,663,184,200,846,990,759,
Kon Tum: 181,423,184,251,269,810,015,688,
Khánh Hòa: 721,076,159,825,525,117,331,959
TT Huế: Trúng 1/8,
Kon Tum: Win 2/8
18-03-23Đà Nẵng: 077,105,353,157,815,232,033,165,
Quảng Ngãi: 031,216,057,327,513,893,851,947,
Đắc Nông: 458,788,319,418,520,700,507,563
Quảng Ngãi: Ăn 1/8,
Đắc Nông: Win 3/8
17-03-23Gia Lai: 897,574,391,639,692,770,698,667,
Ninh Thuận: 922,313,980,703,548,331,208,700
Ninh Thuận: Trúng 1/8
16-03-23Bình Định: 859,241,478,134,005,626,633,206,
Quảng Trị: 467,786,662,959,216,426,049,454,
Quảng Bình: 873,062,604,509,789,368,749,495
Bình Định: Trúng 3/8,
Quảng Trị: Win 1/8
15-03-23Đà Nẵng: 287,915,470,236,797,544,059,505,
Khánh Hòa: 118,859,014,396,149,393,413,257
Trượt
14-03-23Đắc Lắc: 243,129,973,642,950,136,006,713,
Quảng Nam: 292,766,963,600,212,666,913,982
Quảng Nam: Trúng 3/8
13-03-23TT Huế: 141,794,740,172,761,933,627,186,
Phú Yên: 437,693,940,501,429,388,339,417
TT Huế: Trúng 5/8,
Phú Yên: Win 1/8
12-03-23TT Huế: 431,327,171,460,846,365,490,620,
Kon Tum: 521,590,215,478,234,137,420,149,
Khánh Hòa: 140,486,463,058,000,989,326,920
TT Huế: Win 1/8,
Kon Tum: Win 4/8
11-03-23Đà Nẵng: 636,875,289,237,239,354,400,505,
Quảng Ngãi: 978,131,709,601,066,058,316,309,
Đắc Nông: 128,712,493,524,983,344,211,244
Đà Nẵng: Win 1/8,
Quảng Ngãi: Ăn 1/8,
Đắc Nông: Ăn 5/8
10-03-23Gia Lai: 459,481,683,623,153,038,471,363,
Ninh Thuận: 626,971,436,277,455,903,674,950
Gia Lai: Ăn 1/8
09-03-23Bình Định: 647,194,751,300,893,720,587,045,
Quảng Trị: 484,535,176,162,924,101,917,464,
Quảng Bình: 487,716,864,182,266,002,435,816
Quảng Bình: Ăn 4/8
08-03-23Đà Nẵng: 579,656,890,969,508,923,729,954,
Khánh Hòa: 370,812,461,644,513,651,952,071
Trượt
07-03-23Đắc Lắc: 800,466,501,165,188,205,703,480,
Quảng Nam: 438,204,362,967,572,414,020,562
Đắc Lắc: Trúng 1/8
06-03-23TT Huế: 585,141,186,274,076,523,480,016,
Phú Yên: 803,094,505,573,362,451,097,358
TT Huế: Ăn 1/8
05-03-23TT Huế: 807,343,368,000,321,426,174,275,
Kon Tum: 320,179,839,442,888,945,993,442,
Khánh Hòa: 563,110,116,794,968,338,574,682
Kon Tum: Ăn 1/8,
Khánh Hòa: Ăn 1/8
04-03-23Đà Nẵng: 564,613,183,859,073,535,577,536,
Quảng Ngãi: 396,834,963,790,352,017,548,048,
Đắc Nông: 982,009,743,632,516,942,880,429
Đà Nẵng: Win 1/8,
Đắc Nông: Ăn 5/8
03-03-23Gia Lai: 637,945,210,286,346,505,368,351,
Ninh Thuận: 985,634,662,554,799,621,450,713
Gia Lai: Ăn 2/8
02-03-23Bình Định: 151,415,467,310,797,154,393,097,
Quảng Trị: 622,156,243,218,175,694,460,251,
Quảng Bình: 190,195,752,876,673,167,508,700
Bình Định: Trúng 2/8,
Quảng Trị: Ăn 5/8,
Quảng Bình: Trúng 2/8
01-03-23Đà Nẵng: 396,054,090,976,347,308,707,738,
Khánh Hòa: 312,162,121,452,357,268,532,865
Đà Nẵng: Trúng 1/8
28-02-23Đắc Lắc: 849,933,296,392,995,709,166,845,
Quảng Nam: 489,712,993,159,339,942,193,732
Đắc Lắc: Ăn 2/8
27-02-23TT Huế: 790,217,882,156,205,999,055,584,
Phú Yên: 227,161,287,850,319,276,495,570
TT Huế: Win 1/8
26-02-23TT Huế: 852,139,306,719,609,687,043,774,
Kon Tum: 853,359,388,085,403,177,015,934,
Khánh Hòa: 430,773,012,784,036,205,617,395
TT Huế: Ăn 1/8,
Kon Tum: Win 2/8
25-02-23Đà Nẵng: 507,352,878,365,366,863,909,770,
Quảng Ngãi: 396,614,438,180,718,378,095,483,
Đắc Nông: 265,222,650,726,485,569,231,563
Đà Nẵng: Win 1/8,
Quảng Ngãi: Trúng 1/8
24-02-23Gia Lai: 965,360,779,798,313,904,060,792,
Ninh Thuận: 988,543,716,885,739,490,194,787
Gia Lai: Trúng 1/8
23-02-23Bình Định: 088,773,045,347,623,686,113,002,
Quảng Trị: 428,446,429,005,765,864,951,342,
Quảng Bình: 793,066,345,387,559,267,314,381
Bình Định: Win 1/8,
Quảng Trị: Win 2/8,
Quảng Bình: Win 5/8
22-02-23Đà Nẵng: 379,042,249,350,370,656,594,674,
Khánh Hòa: 244,687,238,089,813,926,535,134
Trượt
21-02-23Đắc Lắc: 466,857,916,481,453,783,330,677,
Quảng Nam: 052,804,174,238,932,868,045,574
Đắc Lắc: Ăn 4/8
20-02-23TT Huế: 642,420,743,201,551,139,697,217,
Phú Yên: 309,089,200,618,148,107,275,852
Trượt
19-02-23TT Huế: 667,530,053,477,577,796,472,194,
Kon Tum: 634,979,199,633,867,606,729,674,
Khánh Hòa: 040,549,085,526,503,889,924,409
Khánh Hòa: Ăn 1/8
18-02-23Đà Nẵng: 291,075,215,735,791,829,134,531,
Quảng Ngãi: 697,141,383,346,662,034,501,133,
Đắc Nông: 215,040,494,079,813,508,866,588
Đà Nẵng: Ăn 1/8,
Quảng Ngãi: Trúng 3/8,
Đắc Nông: Ăn 5/8
17-02-23Gia Lai: 097,397,389,527,667,463,239,895,
Ninh Thuận: 207,328,929,052,091,692,999,037
Gia Lai: Win 1/8,
Ninh Thuận: Win 1/8
16-02-23Bình Định: 217,468,819,533,392,976,415,168,
Quảng Trị: 278,435,904,389,386,397,310,473,
Quảng Bình: 752,255,248,286,688,836,256,520
Bình Định: Win 1/8,
Quảng Trị: Win 1/8,
Quảng Bình: Ăn 4/8
15-02-23Đà Nẵng: 518,553,627,394,437,301,229,511,
Khánh Hòa: 644,434,888,575,741,368,921,232
Đà Nẵng: Win 1/8,
Khánh Hòa: Ăn 1/8
14-02-23Đắc Lắc: 242,678,169,152,418,075,366,861,
Quảng Nam: 896,770,870,180,114,882,696,985
Đắc Lắc: Win 5/8,
Quảng Nam: Trúng 1/8
13-02-23TT Huế: 701,650,817,031,674,193,684,595,
Phú Yên: 470,121,580,283,465,706,845,158
TT Huế: Trúng 1/8,
Phú Yên: Ăn 1/8
12-02-23TT Huế: 642,199,740,996,361,583,591,261,
Kon Tum: 159,014,102,811,746,361,606,775,
Khánh Hòa: 936,913,372,978,073,649,525,018
TT Huế: Ăn 4/8,
Khánh Hòa: Ăn 1/8
11-02-23Đà Nẵng: 502,405,543,305,509,752,689,467,
Quảng Ngãi: 970,067,435,010,449,920,652,648,
Đắc Nông: 941,907,212,421,053,696,427,930
Trượt
10-02-23Gia Lai: 607,603,622,475,388,486,566,575,
Ninh Thuận: 477,900,972,837,298,621,167,071
Gia Lai: Trúng 4/8,
Ninh Thuận: Win 1/8
09-02-23Bình Định: 989,502,501,491,818,835,797,063,
Quảng Trị: 486,143,967,736,151,234,432,903,
Quảng Bình: 829,797,345,197,226,916,144,951
Bình Định: Win 3/8,
Quảng Bình: Trúng 5/8
08-02-23Đà Nẵng: 021,114,934,584,500,906,633,293,
Khánh Hòa: 737,544,547,864,763,564,980,542
Khánh Hòa: Ăn 1/8
07-02-23Đắc Lắc: 406,090,437,922,052,894,100,429,
Quảng Nam: 228,855,867,533,856,255,703,853
Đắc Lắc: Trúng 5/8,
Quảng Nam: Trúng 4/8
06-02-23TT Huế: 428,092,763,864,549,033,722,451,
Phú Yên: 154,524,642,397,077,169,387,074
TT Huế: Ăn 4/8
05-02-23TT Huế: 860,134,131,388,034,385,167,511,
Kon Tum: 385,167,878,929,948,744,718,486,
Khánh Hòa: 073,608,098,701,298,155,781,563
TT Huế: Trúng 1/8,
Kon Tum: Trúng 5/8,
Khánh Hòa: Win 4/8
04-02-23Đà Nẵng: 627,917,840,727,944,957,791,576,
Quảng Ngãi: 442,536,813,274,686,766,878,848,
Đắc Nông: 420,593,165,204,271,647,185,090
Đà Nẵng: Trúng 1/8,
Quảng Ngãi: Trúng 5/8,
Đắc Nông: Trúng 2/8
03-02-23Gia Lai: 752,012,734,300,306,209,117,387,
Ninh Thuận: 516,479,706,710,202,171,328,647
Gia Lai: Win 1/8
02-02-23Bình Định: 624,849,603,974,286,083,115,546,
Quảng Trị: 672,647,909,824,253,667,284,348,
Quảng Bình: 840,328,126,785,321,956,138,761
Quảng Trị: Trúng 3/8
01-02-23Đà Nẵng: 526,719,736,130,184,226,017,124,
Khánh Hòa: 368,982,318,309,354,655,708,339
Khánh Hòa: Trúng 4/8
31-01-23Đắc Lắc: 881,072,488,939,276,657,580,728,
Quảng Nam: 605,610,770,643,597,940,184,378
Đắc Lắc: Trúng 3/8,
Quảng Nam: Trúng 2/8
30-01-23TT Huế: 667,658,303,919,763,862,348,230,
Phú Yên: 125,935,345,181,344,483,914,398
TT Huế: Win 4/8,
Phú Yên: Trúng 1/8
29-01-23TT Huế: 803,488,842,353,768,565,437,578,
Kon Tum: 584,343,311,961,162,281,987,359,
Khánh Hòa: 189,913,721,543,831,987,621,475
TT Huế: Win 5/8,
Kon Tum: Trúng 3/8,
Khánh Hòa: Trúng 3/8
28-01-23Đà Nẵng: 092,358,381,390,677,656,528,849,
Quảng Ngãi: 035,871,659,408,744,028,820,707,
Đắc Nông: 142,317,333,938,649,764,486,702
Quảng Ngãi: Ăn 1/8,
Đắc Nông: Trúng 3/8
27-01-23Gia Lai: 485,497,668,282,221,578,677,259,
Ninh Thuận: 687,329,405,782,442,764,929,272
Gia Lai: Win 5/8
26-01-23Bình Định: 999,054,648,200,641,557,610,275,
Quảng Trị: 791,035,961,630,738,613,646,185,
Quảng Bình: 505,108,178,655,031,911,384,569
Bình Định: Trúng 3/8,
Quảng Trị: Trúng 1/8,
Quảng Bình: Win 1/8
25-01-23Đà Nẵng: 661,343,607,056,004,138,041,619,
Khánh Hòa: 290,164,240,426,805,614,157,876
Khánh Hòa: Ăn 1/8
24-01-23Đắc Lắc: 754,323,420,545,965,318,684,820,
Quảng Nam: 085,881,825,030,751,902,025,831
Đắc Lắc: Trúng 3/8
23-01-23TT Huế: 312,855,892,943,539,781,658,230Trượt
22-01-23TT Huế: 817,638,682,712,097,137,062,952,
Kon Tum: 211,745,523,646,243,954,134,670,
Khánh Hòa: 534,769,839,143,447,389,571,411
TT Huế: Trúng 2/8,
Kon Tum: Ăn 1/8,
Khánh Hòa: Trúng 3/8
21-01-23Đà Nẵng: 865,106,820,792,883,255,505,267,
Quảng Ngãi: 779,810,285,892,342,274,435,271,
Đắc Nông: 265,380,559,659,252,603,336,064
Quảng Ngãi: Win 1/8,
Đắc Nông: Win 2/8
20-01-23Gia Lai: 801,049,138,423,248,734,955,910,
Ninh Thuận: 346,369,972,157,607,640,455,661
Gia Lai: Win 1/8,
Ninh Thuận: Trúng 1/8
19-01-23Bình Định: 110,151,814,875,563,483,270,303,
Quảng Trị: 500,035,226,707,075,846,713,686,
Quảng Bình: 190,289,288,086,048,366,401,430
Bình Định: Win 4/8,
Quảng Bình: Win 1/8
18-01-23Đà Nẵng: 539,148,365,417,595,602,682,051,
Khánh Hòa: 736,206,439,652,325,368,104,733
Đà Nẵng: Win 4/8,
Khánh Hòa: Ăn 4/8
17-01-23Đắc Lắc: 733,207,914,091,018,136,737,012,
Quảng Nam: 388,798,406,115,460,773,866,642
Đắc Lắc: Win 1/8,
Quảng Nam: Ăn 1/8
16-01-23TT Huế: 159,097,069,265,204,738,033,963,
Phú Yên: 139,877,624,879,598,269,218,396
TT Huế: Ăn 3/8,
Phú Yên: Win 1/8
15-01-23TT Huế: 868,419,645,076,922,630,289,782,
Kon Tum: 204,291,165,983,665,294,284,003,
Khánh Hòa: 130,986,145,955,411,902,684,499
TT Huế: Ăn 3/8,
Kon Tum: Trúng 5/8,
Khánh Hòa: Win 3/8
14-01-23Đà Nẵng: 195,130,748,304,153,784,888,716,
Quảng Ngãi: 335,095,114,778,955,245,618,691,
Đắc Nông: 105,332,320,074,259,281,660,386
Đà Nẵng: Win 1/8,
Quảng Ngãi: Win 4/8,
Đắc Nông: Ăn 2/8
13-01-23Gia Lai: 150,883,159,745,904,400,979,668,
Ninh Thuận: 038,820,281,931,224,584,570,535
Gia Lai: Win 1/8,
Ninh Thuận: Trúng 5/8
12-01-23Bình Định: 359,246,167,415,041,251,602,014,
Quảng Trị: 000,581,408,357,636,062,436,424,
Quảng Bình: 081,950,340,939,410,929,431,635
Bình Định: Win 1/8
11-01-23Đà Nẵng: 537,257,998,010,626,913,209,545,
Khánh Hòa: 073,637,902,145,147,178,570,812
Khánh Hòa: Ăn 2/8
10-01-23Đắc Lắc: 346,701,993,420,310,591,148,135,
Quảng Nam: 387,221,080,173,293,328,842,008
Đắc Lắc: Trúng 4/8,
Quảng Nam: Trúng 3/8
09-01-23TT Huế: 944,984,001,449,941,443,711,288,
Phú Yên: 844,113,138,861,593,535,303,367
TT Huế: Win 1/8,
Phú Yên: Ăn 2/8
08-01-23TT Huế: 017,606,769,997,134,614,077,228,
Kon Tum: 660,850,161,359,712,718,683,546,
Khánh Hòa: 795,903,640,497,052,961,120,435
TT Huế: Win 2/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
07-01-23Đà Nẵng: 527,436,296,930,279,854,715,900,
Quảng Ngãi: 466,766,853,267,872,538,701,125,
Đắc Nông: 037,179,320,231,178,554,796,917
Đà Nẵng: Win 1/8
06-01-23Gia Lai: 462,209,567,100,006,215,954,851,
Ninh Thuận: 846,091,300,039,457,679,537,862
Gia Lai: Trúng 5/8
05-01-23Bình Định: 885,383,349,380,279,759,874,622,
Quảng Trị: 098,629,043,433,086,722,202,374,
Quảng Bình: 076,088,059,261,409,546,701,217
Bình Định: Win 1/8,
Quảng Bình: Ăn 1/8
04-01-23Đà Nẵng: 992,584,271,457,113,079,857,030,
Khánh Hòa: 802,834,623,430,524,348,734,858
Đà Nẵng: Trúng 3/8,
Khánh Hòa: Ăn 3/8
03-01-23Đắc Lắc: 783,673,872,324,781,664,131,991,
Quảng Nam: 871,667,726,814,842,799,914,594
Đắc Lắc: Ăn 3/8,
Quảng Nam: Ăn 2/8
02-01-23TT Huế: 226,662,642,350,892,306,165,027,
Phú Yên: 026,748,392,785,976,897,742,460
TT Huế: Win 5/8,
Phú Yên: Ăn 5/8
01-01-23TT Huế: 690,201,466,126,174,550,695,813,
Kon Tum: 719,250,505,212,987,656,429,873,
Khánh Hòa: 444,981,304,052,644,843,071,900
TT Huế: Trúng 4/8,
Khánh Hòa: Win 2/8
31-12-22Đà Nẵng: 434,482,376,288,057,489,626,883,
Quảng Ngãi: 581,918,496,299,206,508,246,437
Đà Nẵng: Trúng 2/8,
Quảng Ngãi: Win 1/8