Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất
➨ Chúng tôi đã xác định được Dàn 8 Con Lô 3 Số có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được Dàn 8 Con Lô 3 Số bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
26-04 | ||
26-04 | Ninh Thuận: 563,438,791,609,729,793,282,881 Gia Lai: 151,639,981,361,677,837,289,638 | Trượt |
25-04 | Quảng Bình: 639,216,869,702,930,783,071,371 Quảng Trị: 937,087,097,858,064,996,884,995 Bình Định: 940,962,910,899,229,869,815,413 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
24-04 | Khánh Hòa: 059,979,764,160,373,419,272,129 Đà Nẵng: 461,398,930,968,164,932,274,762 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 2/8 Đà Nẵng |
23-04 | Quảng Nam: 424,473,715,689,282,803,000,066 Đắc Lắc: 607,330,463,412,045,323,992,360 | Trượt |
22-04 | Phú Yên: 611,587,228,714,512,324,082,918 Thừa Thiên Huế: 174,710,506,876,476,965,752,990 | Ăn 3/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
21-04 | Kon Tum: 203,592,685,699,944,565,667,233 Thừa Thiên Huế: 768,336,867,363,092,379,439,982 Khánh Hòa: 105,938,798,802,507,364,401,738 | Ăn 2/8 Kon Tum |
20-04 | Đắc Nông: 026,317,506,289,514,094,567,743 Quảng Ngãi: 635,873,752,341,860,698,969,834 Đà Nẵng: 452,719,516,234,879,764,756,835 | Ăn 5/8 Đắc Nông Ăn 2/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đà Nẵng |
19-04 | Ninh Thuận: 614,282,384,469,233,370,043,796 Gia Lai: 849,803,394,796,697,698,942,608 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 4/8 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 898,026,233,926,405,406,230,870 Quảng Trị: 802,390,410,425,711,724,467,618 Bình Định: 631,366,493,212,095,186,184,890 | Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 5/8 Bình Định |
17-04 | Khánh Hòa: 689,821,403,504,225,990,592,544 Đà Nẵng: 027,663,864,034,454,409,417,179 | Ăn 5/8 Khánh Hòa Ăn 5/8 Đà Nẵng |
16-04 | Quảng Nam: 070,879,351,393,063,119,029,315 Đắc Lắc: 549,122,087,800,915,253,641,681 | Trượt |
15-04 | Phú Yên: 036,408,890,097,815,430,101,394 Thừa Thiên Huế: 908,240,717,891,943,102,221,574 | Ăn 5/8 Phú Yên |
14-04 | Khánh Hòa: 528,923,456,105,723,692,570,012 Kon Tum: 122,486,972,022,568,284,784,469 Thừa Thiên Huế: 895,284,342,958,647,503,496,039 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Đắc Nông: 371,067,760,768,732,893,869,493 Quảng Ngãi: 040,768,889,790,291,240,543,290 Đà Nẵng: 377,151,478,978,261,968,673,682 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
12-04 | Ninh Thuận: 005,810,024,107,965,228,941,754 Gia Lai: 144,310,798,753,159,978,574,344 | Trượt |
11-04 | Quảng Trị: 486,274,459,966,127,843,963,709 Bình Định: 483,077,801,781,699,876,765,178 Quảng Bình: 438,071,780,484,645,633,042,463 | Ăn 4/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Bình |
10-04 | Khánh Hòa: 454,456,189,789,358,460,490,173 Đà Nẵng: 172,784,667,901,600,891,916,856 | Ăn 3/8 Đà Nẵng |
09-04 | Quảng Nam: 956,928,736,221,121,435,437,769 Đắc Lắc: 153,990,339,217,258,573,328,993 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
08-04 | Phú Yên: 647,291,943,965,134,277,307,509 Thừa Thiên Huế: 809,880,810,657,083,209,058,024 | Ăn 4/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Khánh Hòa: 916,486,156,564,735,625,811,335 Kon Tum: 036,498,528,038,470,108,383,220 Thừa Thiên Huế: 411,025,294,268,572,266,462,892 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Kon Tum |
06-04 | Quảng Ngãi: 355,963,654,960,659,657,386,210 Đắc Nông: 960,976,357,868,281,169,353,661 Đà Nẵng: 079,821,387,353,246,829,038,030 | Trượt |
05-04 | Ninh Thuận: 949,252,981,978,434,784,068,677 Gia Lai: 060,109,257,256,018,224,735,619 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Quảng Bình: 722,768,845,862,014,517,024,529 Quảng Trị: 469,771,157,885,276,511,889,739 Bình Định: 871,139,260,754,660,860,640,589 | Ăn 4/8 Quảng Bình Ăn 3/8 Bình Định |
03-04 | Khánh Hòa: 453,268,929,506,512,882,286,591 Đà Nẵng: 304,610,961,761,709,991,579,478 | Ăn 5/8 Đà Nẵng |
02-04 | Quảng Nam: 367,698,558,827,080,370,086,069 Đắc Lắc: 829,268,288,040,417,954,863,499 | Trượt |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 549,960,674,007,445,083,890,311 Phú Yên: 469,416,532,422,737,119,792,920 | Ăn 2/8 Phú Yên |
31-03 | Khánh Hòa: 171,006,960,532,629,515,863,101 Kon Tum: 860,192,915,836,669,893,858,245 Thừa Thiên Huế: 383,732,845,670,497,019,332,200 | Ăn 4/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Đắc Nông: 543,805,379,550,614,147,317,435 Quảng Ngãi: 498,387,469,792,846,186,629,145 Đà Nẵng: 739,029,750,818,560,439,858,421 | Trượt |
29-03 | Ninh Thuận: 639,858,977,240,128,166,681,381 Gia Lai: 103,677,094,230,354,983,545,176 | Ăn 1/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
28-03 | Quảng Bình: 490,375,950,608,570,885,313,193 Quảng Trị: 310,111,439,378,301,346,514,590 Bình Định: 823,413,774,450,551,934,275,682 | Trượt |
27-03 | Khánh Hòa: 813,811,019,523,591,245,512,045 Đà Nẵng: 356,700,757,976,399,305,400,076 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
26-03 | Quảng Nam: 990,434,096,364,623,829,460,958 Đắc Lắc: 066,434,522,010,987,869,058,702 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
25-03 | Phú Yên: 025,834,724,600,287,984,035,032 Thừa Thiên Huế: 699,049,161,759,054,264,189,851 | Ăn 5/8 Phú Yên Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Khánh Hòa: 555,244,859,569,705,918,478,498 Kon Tum: 962,507,896,620,796,181,743,102 Thừa Thiên Huế: 860,196,569,298,018,797,052,579 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
23-03 | Đắc Nông: 856,435,752,792,542,970,212,476 Quảng Ngãi: 732,437,839,405,314,304,558,237 Đà Nẵng: 191,740,358,369,295,919,893,147 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đà Nẵng |
22-03 | Gia Lai: 117,224,551,290,970,701,566,203 Ninh Thuận: 628,551,632,320,399,470,859,576 | Trượt |
21-03 | Quảng Bình: 962,843,247,898,126,738,160,275 Quảng Trị: 110,496,397,102,333,894,005,112 Bình Định: 269,580,296,250,963,196,066,593 | Trượt |
20-03 | Khánh Hòa: 113,579,891,940,155,377,536,553 Đà Nẵng: 071,525,088,175,370,047,971,887 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Đà Nẵng |
19-03 | Quảng Nam: 921,655,845,214,315,044,574,525 Đắc Lắc: 717,800,652,695,611,553,127,687 | Ăn 4/8 Đắc Lắc |
18-03 | Phú Yên: 716,591,682,278,785,385,610,451 Thừa Thiên Huế: 883,783,533,600,953,336,637,993 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 932,540,665,845,757,434,782,130 Khánh Hòa: 314,976,640,854,299,602,596,497 Kon Tum: 136,571,145,216,041,876,343,369 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Kon Tum |