Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất
➨ Chúng tôi đã xác định được Dàn 8 Con Lô 3 Số có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được Dàn 8 Con Lô 3 Số bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 563,582,897,219,509,164,332,461 Khánh Hòa: 656,072,259,045,436,896,083,993 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
19-11 | Đắc Lắc: 479,999,682,107,366,896,536,012 Quảng Nam: 861,487,479,454,692,530,909,484 | Ăn 1/8 Đắc Lắc Ăn 2/8 Quảng Nam |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 923,348,180,426,529,967,936,820 Phú Yên: 111,044,656,577,146,512,128,291 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 012,219,716,713,552,328,282,867 Kon Tum: 727,814,534,688,734,902,905,329 Khánh Hòa: 034,319,892,331,108,622,484,291 | Ăn 2/8 Khánh Hòa |
16-11 | Đà Nẵng: 396,739,607,134,245,330,555,707 Quảng Ngãi: 916,968,638,870,521,947,692,756 Đắc Nông: 493,042,460,103,922,586,946,290 | Ăn 4/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
15-11 | Gia Lai: 399,957,802,844,468,528,088,935 Ninh Thuận: 133,934,316,328,832,556,521,852 | Trượt |
14-11 | Bình Định: 148,740,193,706,761,050,041,348 Quảng Trị: 167,924,005,517,215,466,360,651 Quảng Bình: 954,161,574,203,120,788,501,484 | Trượt |
13-11 | Đà Nẵng: 361,714,556,071,829,793,154,582 Khánh Hòa: 348,259,916,921,467,992,675,790 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
12-11 | Đắc Lắc: 110,829,687,848,999,517,372,424 Quảng Nam: 723,148,171,421,087,845,275,449 | Ăn 3/8 Đắc Lắc |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 981,603,181,450,721,676,078,167 Phú Yên: 614,223,850,040,499,599,003,407 | Ăn 5/8 Phú Yên |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 312,009,862,006,451,488,830,729 Kon Tum: 399,683,959,524,268,949,688,714 Khánh Hòa: 444,349,084,885,443,060,216,076 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
09-11 | Đà Nẵng: 123,665,787,471,520,449,555,930 Quảng Ngãi: 861,110,386,078,286,867,786,936 Đắc Nông: 703,741,492,567,135,921,146,295 | Trượt |
08-11 | Gia Lai: 209,398,808,741,574,433,364,634 Ninh Thuận: 989,942,905,059,599,081,582,404 | Ăn 4/8 Gia Lai |
07-11 | Bình Định: 208,601,683,270,243,020,908,448 Quảng Trị: 952,053,715,258,345,447,322,567 Quảng Bình: 068,718,174,173,666,219,577,606 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
06-11 | Đà Nẵng: 231,794,988,056,918,176,074,262 Khánh Hòa: 640,002,097,356,674,989,367,140 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Khánh Hòa |
05-11 | Đắc Lắc: 040,920,795,107,016,578,297,873 Quảng Nam: 300,610,500,172,897,182,187,729 | Trượt |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 265,934,789,318,570,593,226,852 Phú Yên: 526,692,786,981,703,220,262,062 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 436,286,223,573,431,198,156,524 Kon Tum: 440,049,465,758,347,320,121,988 Khánh Hòa: 892,766,317,244,632,849,627,487 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 548,420,281,348,151,070,649,308 Quảng Ngãi: 237,844,564,661,225,128,486,992 Đắc Nông: 601,380,255,643,153,615,030,109 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
01-11 | Gia Lai: 408,535,774,340,835,632,952,329 Ninh Thuận: 043,085,005,228,760,363,107,379 | Ăn 2/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
31-10 | Bình Định: 133,209,115,836,790,896,601,395 Quảng Trị: 788,826,105,476,939,027,497,990 Quảng Bình: 668,366,956,837,594,186,863,294 | Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Quảng Bình |
30-10 | Đà Nẵng: 018,609,369,081,313,874,428,344 Khánh Hòa: 365,596,142,430,685,151,924,499 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
29-10 | Đắc Lắc: 093,539,636,077,285,165,769,776 Quảng Nam: 990,289,324,433,600,934,049,301 | Trượt |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 314,951,915,538,530,821,257,124 Phú Yên: 106,434,866,464,412,614,043,722 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 803,780,256,790,228,312,844,836 Kon Tum: 373,384,237,156,967,591,579,793 Khánh Hòa: 242,599,195,832,939,313,481,823 | Ăn 5/8 Kon Tum |
26-10 | Đà Nẵng: 822,766,115,684,609,526,739,044 Quảng Ngãi: 517,872,066,081,210,217,324,645 Đắc Nông: 024,411,773,179,844,261,374,220 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Đắc Nông |
25-10 | Gia Lai: 723,060,020,046,779,995,662,987 Ninh Thuận: 589,219,172,532,865,324,694,426 | Trượt |
24-10 | Bình Định: 299,903,445,018,480,261,458,425 Quảng Trị: 692,145,177,874,649,056,150,888 Quảng Bình: 003,688,935,847,454,663,143,968 | Ăn 1/8 Quảng Bình |
23-10 | Đà Nẵng: 349,863,574,790,044,396,413,921 Khánh Hòa: 341,107,865,046,853,556,225,670 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
22-10 | Đắc Lắc: 850,685,969,837,610,807,560,918 Quảng Nam: 499,316,920,144,248,651,162,272 | Trượt |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 725,660,700,044,498,503,798,822 Phú Yên: 617,769,942,649,659,541,612,848 | Ăn 1/8 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 733,983,514,028,380,563,475,211 Kon Tum: 033,185,431,455,265,721,468,802 Khánh Hòa: 729,818,999,532,633,929,353,263 | Trượt |
19-10 | Đà Nẵng: 166,781,919,208,188,676,723,541 Quảng Ngãi: 727,830,073,725,691,005,745,552 Đắc Nông: 017,489,764,939,135,317,212,407 | Trượt |
18-10 | Gia Lai: 306,913,676,510,010,769,703,047 Ninh Thuận: 014,311,122,774,435,930,109,733 | Ăn 2/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 344,036,485,587,603,476,995,960 Quảng Trị: 206,765,091,830,921,241,332,088 Quảng Bình: 941,702,535,608,756,145,534,381 | Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 4/8 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 970,156,019,595,463,742,824,080 Khánh Hòa: 151,883,040,361,042,626,677,454 | Ăn 2/8 Khánh Hòa |
15-10 | Đắc Lắc: 579,520,163,055,398,434,554,971 Quảng Nam: 327,843,104,317,545,766,607,163 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 169,246,219,277,457,084,879,262 Phú Yên: 694,638,346,436,971,281,452,040 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 197,765,513,934,417,522,538,870 Kon Tum: 114,733,854,303,777,583,655,936 Khánh Hòa: 736,237,425,653,728,359,016,880 | Trượt |
12-10 | Đà Nẵng: 539,773,435,950,018,698,977,431 Quảng Ngãi: 840,217,516,597,336,422,253,120 Đắc Nông: 624,780,245,765,185,753,558,895 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
11-10 | Gia Lai: 388,197,228,514,404,559,179,490 Ninh Thuận: 446,919,547,365,543,480,895,334 | Trượt |
10-10 | Bình Định: 039,926,522,692,009,792,048,455 Quảng Trị: 926,279,871,731,456,263,727,891 Quảng Bình: 298,799,103,887,787,424,901,784 | Ăn 1/8 Bình Định Ăn 5/8 Quảng Trị Ăn 2/8 Quảng Bình |
09-10 | Đà Nẵng: 098,682,056,578,962,516,762,163 Khánh Hòa: 909,824,403,915,881,615,255,764 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
08-10 | Đắc Lắc: 253,347,215,514,868,730,481,109 Quảng Nam: 275,195,337,265,965,132,410,922 | Ăn 5/8 Đắc Lắc Ăn 3/8 Quảng Nam |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 655,868,051,340,312,276,665,404 Phú Yên: 126,153,751,483,163,013,848,268 | Ăn 5/8 Phú Yên |