Soi Cầu Xổ Số ngày – Ngày 25 Tháng 10 Với Các cầu Đặc Biệt Đầu Đít, Lô Ba Số, Dàn Giải 8 Tám Con, Giải Đặc Biệt, Song Thủ 3 Càng, Giải Giải 8 Đầu Đuôi, Sáu Con Bao Lô, Độc Thủ Lô, Dàn Xíu Chủ 10 Con, 2 Con Lô, Dàn 8 Con Đề, Bạch Thủ Giải 8 có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Trung ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 25 Tháng 10 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
2 Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 24 Tháng 10
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Dàn 8 Con Lô 3 Số | PhuYen: 455,771,361,879,586,084,646,577, TTHue: 771,163,422,353,715,855,378,287 | PhuYen: Trúng 2/8, TTHue: Trúng 2/8 |
10 Con Ba Càng | TTHue: 328,287,623,059,997,491,447,098,555,336, PhuYen: 440,676,184,814,947,557,203,974,444,579 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ 3 Càng | TTHue: 561, PhuYen: 981 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | PhuYen: 84, TTHue: 67 | PhuYen: Ăn, TTHue: Win |
Cặp 3 Càng | TTHue: 287,616, PhuYen: 305,480 | TTHue: Win, PhuYen: Ăn |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | PhuYen: 12, TTHue: 01 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
2 Con Lô | TTHue: 05,82, PhuYen: 64,57 | TTHue: Trượt, PhuYen: Ăn 57,64 |
Bạch Thủ Giải 8 | PhuYen: 94, TTHue: 38 | PhuYen: Win, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | TTHue: 378, PhuYen: 485 | TTHue: Win, PhuYen: Trượt |
Giải Tám Đầu Đít | TTHue: Đầu: 7 – Đuôi: 0, PhuYen: Đầu: 5 – Đuôi: 4 | TTHue: Trúng đuôi 0, PhuYen: Trúng đuôi 4 |
Đề Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 0 – Đuôi: 8, TTHue: Đầu: 8 – Đuôi: 7 | PhuYen: Trúng đầu 0, TTHue: Trúng Bạch Thủ |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 24 Tháng 10
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 80 | 94 | ||||||||||||||||
G7 | 378 | 726 | ||||||||||||||||
G6 |
8071
|
1646
|
||||||||||||||||
1602
|
6608
|
|||||||||||||||||
3441
|
7284
|
|||||||||||||||||
G5 | 8756 | 1063 | ||||||||||||||||
G4 |
87806
|
47473
|
||||||||||||||||
10000
|
95084
|
|||||||||||||||||
07586
|
96569
|
|||||||||||||||||
11167
|
08615
|
|||||||||||||||||
65292
|
35919
|
|||||||||||||||||
22267
|
62749
|
|||||||||||||||||
12633
|
36984
|
|||||||||||||||||
G3 |
91767
|
20757
|
||||||||||||||||
57510
|
59400
|
|||||||||||||||||
G2 | 62470 | 81764 | ||||||||||||||||
G1 | 81930 | 20653 | ||||||||||||||||
ĐB | 358287 | 493305 |