AE Biết gì chưa, ngày hôm nay với những Dự Đoán kết quả Xổ số Miền Trung – Ngày 16/01 đã được các chuyên gia uy tín nhiều năm trong nghề đưa ra. Nhanh tay vào nhận số Miễn Phí – Siêu Chắc ăn ngày hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 17-01-2023 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
10 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 16/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Dàn Tám Con Lô 3 Số | PhuYen: 139,877,624,879,598,269,218,396, TTHue: 159,097,069,265,204,738,033,963 | PhuYen: Win 1/8, TTHue: Ăn 3/8 |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | TTHue: 287,606,152,504,358,397,404,792,194,260, PhuYen: 912,583,527,121,825,572,038,086,767,736 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 479, PhuYen: 302 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ Lô | PhuYen: 91, TTHue: 40 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Song Thủ Xíu Chủ | TTHue: 453,254, PhuYen: 124,423 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trúng |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | PhuYen: 34, TTHue: 53 | PhuYen: Trượt, TTHue: Win |
2 Con Lô | TTHue: 67,45, PhuYen: 33,49 | TTHue: Win 67, PhuYen: Ăn 33 |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 28, TTHue: 34 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Lô Ba Số | TTHue: 462, PhuYen: 734 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trượt |
Giải Tám Đầu Đít | TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 5, PhuYen: Đầu: 4 – Đuôi: 3 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng đuôi 3 |
Đề Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 4 – Đuôi: 4, TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 6 | PhuYen: Ăn đuôi 4, TTHue: Trúng đầu 5 |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 16/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 74 | 03 | ||||||||||||||||
G7 | 398 | 277 | ||||||||||||||||
G6 |
7682
|
8883
|
||||||||||||||||
4767
|
0139
|
|||||||||||||||||
1867
|
5188
|
|||||||||||||||||
G5 | 5565 | 2200 | ||||||||||||||||
G4 |
95685
|
53531
|
||||||||||||||||
19539
|
34477
|
|||||||||||||||||
46462
|
21407
|
|||||||||||||||||
57523
|
82437
|
|||||||||||||||||
19097
|
04753
|
|||||||||||||||||
94963
|
41326
|
|||||||||||||||||
43265
|
37833
|
|||||||||||||||||
G3 |
71043
|
39442
|
||||||||||||||||
30552
|
39194
|
|||||||||||||||||
G2 | 47849 | 11430 | ||||||||||||||||
G1 | 58304 | 41001 | ||||||||||||||||
ĐB | 855453 | 422124 |